Sinh viên Ngành tiếng Trung HPC
- 梨 – lí – Quả lê
- 橙 – chéng – Cam
- 无核桔 – wú hé jú – Quýt không hạt
- 香蕉 – xiāngjiāo – Chuối tiêu
- 芭蕉 – bājiāo – Chuối tây
- 草莓 – cǎoméi – Dâu tây
- 菠萝 – bōluó – Quả dứa
- 李子 – lǐzǐ – Quả mận
- 李枝 – lǐzhī – Quả vải
- 龙眼,桂圆 – lóngyǎn, guìyuán – Quả nhãn
- 桃子 – táozi – Quả đào
- 葡萄 – pútáo – Quả nho
- 柠檬 – níngméng – Quả chanh
- 樱桃 – yīngtáo – Anh đào
- 柑蔗 – gān zhè – Cây mía
- 西瓜 – xīguā – Dưa hấu
- 香瓜 – xiāngguā – Dưa bở
- 甜瓜 – tiánguā – Quả dưa hồng
- 甜瓜 – tiánguā – Dưa lê
- 柚子 – yòuzi – Quả bưởi (cây bưởi)
- 芒果 – mángguǒ – Xoài
- 梅子 – méizi – Mơ
- 枣 – zǎo – Táo
- 椰子 – yēzi – Dừa
- 橄榄 – gǎnlǎn – Quả trám
26. 鳄梨,牛油果 – è lí, niúyóuguǒ – Quả bơ
27. 兰撒果 – lán sā gu – Bòn bon
28. 红毛丹 – hóng máo dān – Chôm chôm
29. 金酸 – jīn suānzǎo – Cóc
30. 木奶果 – mù nǎi guǒ – Dâu da
31. 桑葚 – sāngrèn – Dâu tằm
32. 木瓜,番木瓜 – mùguā, fān mùguā – Đu đủ
33. 柿子 – shìzi – Quả hồng
34. 番荔枝fān – lìzhī – Mãng cầu (na)
35. 三竺sān – zhú – Măng cụt
36. 菠萝蜜 – bōluómì – Mít
37. 尖蜜拉 – jiān mì lā – Mít tố nữ
38. 番石榴 – fān – shíliú – Quả ổi
39. 金橘 – jīnjú – Quất
40. 橘子 – júzi – Quýt
41. 榴莲 – liúlián – Sầu riêng
42. 火龙果 – huǒlóng guǒ – Thanh long
43. 牛奶果 – niúnǎi guǒ – Vú sữa
44. 人心果 – rénxīn guǒ – Hồng xiêm
45.针叶樱桃 – zhēn yè yīngtáo – Sơ ri