Cùng học ngay những từ vựng và câu chúc tiếng Anh hay và ý nghĩa để gửi tới bạn bè, người thân trong dịp đặc biệt này!
30 từ vựng thông dụng
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Lunar calendar: Lịch âm
- New Year’s Eve: Giao thừa
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- Ritual: Lễ nghi
- The kitchen god: Táo quân
- Too first foot: Xông đất
- First caller: Người xông đất
- Dragon dancers: Múa lân
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- Dress up: Ăn diện
- The New Year tree: Cây nêu
- Peach blossom: Hoa đào
- Apricot blossom: Hoa mai
- Kumquat tree: Cây quất
- Marigold: Cúc vạn thọ
- Dried candieds fruits: Mứt
- Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
- Pickled onion: Dưa hành
- Lean pork paste: Giò lụa
- Chung Cake/ Square glutinous rice cake: Bánh chưng
- Fireworks: Pháo hoa
- Lucky money: Tiền lì xì
- Red evelop: Bao lì xì
- Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình
- Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
- Exchange New Year’s wishes:Chúc Tết nhau
- Go to flower market: Đi chợ hoa
- Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu…
- Spring festival: Hội xuân
5 câu chúc tiếng Anh hay – ý nghĩa ngày Tết
- I wish that all your wishes are fulfilled this year!: Chúc bạn đạt được tất cả mơ ước của mình trong năm mới!
- In this New Year, I wish you enjoy a wonderful 2021 and get success at every step of life!: Trong năm mới này, tôi chúc bạn tận hưởng một năm 2021 thật tuyệt vời và thành công trên mọi chặng đường!
- A new year, I wish you successful and glorious: Chúc bạn thành công và hạnh phúc trong năm mới!
- Wishing you a year filled with great joy peace and prosperity!: Chúc bạn và gia đình năm mới đong đầy niềm vui, an lành hạnh phúc và thịnh vượng!
- Hope the New sun of the New Year and the new moon of the New Year,
Brings good fortune and great luck for you, Happy New Year!: Hy vọng mặt trời mới, mặt trăng mới trong năm mới sẽ mang đến những cơ hội tốt đẹp và những điều may mắn cho bạn. Chúc mừng năm mới!