Nhiều năm qua, nhà trường luôn không ngừng mở rộng hợp tác quốc tế, mang đến cho sinh viên những cơ hội học tập tốt nhất. Hiện nay, nhà trường đang ký kết hợp tác trao đổi du học sinh với hơn 80 Trường Đại học, Cao đẳng Hàn Quốc và Nhật Bản, và hơn 50 trường Nhật Ngữ.
Hàng trăm sinh viên của nhà trường, hiện đang là du học sinh học tập tại Nhật Bản. Trong quá trình học, sinh viên được tham gia chương trình liên kết với trường ĐH Nhật Bản theo hệ 2+2 để lấy bằng Đại học quốc tế. Được tham gia câu lạc bộ tiếng Nhật để rèn luyện kỹ năng nghe, nói với giáo viên tiếng Nhật. Được đăng ký các lớp học nâng cao, và có cơ hội nhận học bổng nếu đạt trình độ N3 trở lên.
Ngoài lớp tiếng Nhật hệ trung cấp chính quy, nhà trường còn mở lớp luyện thi tiếng Nhật N1, N2, N3, N4, N5, mở các lớp học nguồn tiếng Nhật để đi xuất khẩu lao động.
Đặc biệt, chọn du học Nhật qua Trường Trung cấp Công nghệ Bách khoa Hà Nội, sinh viên sẽ được hưởng các quyền lợi như: Chi phí du học minh bạch, rõ ràng, không thu phí dịch vụ cao như các công ty khác; Được học tiếng Nhật trước khi đi du học tại Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản; Hỗ trợ chỗ ở tại Hà Nội cho học sinh ở xa; Được tư vấn và chọn trường học khi nộp hồ sơ du học; Được giới thiệu học bổng khen thưởng đối với các bạn học sinh có thành tích học tập và tu dưỡng tốt; Hỗ trợ các thủ tục vay vốn ngân hàng; Đảm bảo 100% học sinh có việc làm thêm tại Nhật Bản. Học sinh được cấp phép làm thêm 28h/tuần theo quy định chính phủ Nhật Bản; Kết thúc khóa học sẽ được hỗ trợ miễn phí thủ tục xin Visa làm việc 3 – 5 năm/lần hoặc Visa định cư vĩnh viễn tại Nhật Bản. Thu nhập ngang bằng với công dân Nhật Bản; Đảm bảo việc làm khi du học sinh tốt nghiệp về nước làm việc.
Sinh viên ngành tiếng Nhật trong phần thi vấn đáp cuối học kỳ
Dưới đây là danh sách các TRƯỜNG NHẬT NGỮ đang là đối tác liên kết đào tạo với Trường Trung cấp Công nghệ Bách Khoa Hà Nội. Học sinh sinh viên liên hệ số Hotline: Thầy Lê Hậu 0934 585 355 để được tư vấn, hướng dẫn kịp thời.
STT | Tên trường | Địa chỉ | Website |
1. | SENDAGAYA JAPANESE INSTITUTE | Shimo-ochiai Daiwa Bldg., 1-1-29 Nakaochiai, Shinjuku-ku, Tokyo 161-0032 | http://www.jp-sji.org/ |
2. | TOSHIN LANGUAGE SCHOOL 東進ランゲージスクール |
3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 | http://www.tsschool.co.jp |
3. | TOKYO INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY 東京インターナショナル外語学院 |
1-31-10 Asakusabashi, Taito-ku, Tokyo 111-0053 | http://www.tokyo-inter.jp |
4. | SHINPO INTERNATIONAL INSTITUTE 申豊国際学院 |
1-15-2 Kikukawa, Sumida-ku, Tokyo 130-0024 | http://www.shinpoii.co.jp |
5. | NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL 新世界語学院 |
1-7-10 Ohashi, Meguro-ku, Tokyo 153-0044 | http://www.newglobal.co.jp/school/ |
6. | EAST WEST JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE イーストウエスト日本語学校 |
2-36-9 Chuo, Nakano-ku, Tokyo 164-0011 | http://eastwest.ac.jp/eastwest |
7. | AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 6-39-12 Higashi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo 116-0014 | http://www.akamonkai.ac.jp/ |
8. | ALCC TOKYO ACADEMY | 10-18 Hoduka-cho, Adachi-ku, Tokyo 121-0072 | http://www.alcctokyo.com/ |
9. | TOPA21世紀語学校入学願書 | 1-21-3 Koenjikita Suginami – ku, Tokyo 166-0002 | http://www.topa21.co.jp/index_j.php |
10. | MANABI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE TOKYO MANABI外語学院東京校 |
2-10-5 Kamezawa, Sumida-ku, Tokyo 130-0026 | http://www.manabi.co.jp |
11. | AN LANGUAGE SCHOOL アン・ランゲージ・スクール |
2-41-19 Minami-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0022 | http://www.anschool.net |
12. | 東京国際交流学院 Học viện giao lưu quốc tế Tokyo |
2-3-7 SENNINCHO, HACHIOJI-SHI, TOKYO 193-0835 | |
13. | じしゅうがっかんにほんごがっこう 自修学館日本語学校 JISHUGAKKAN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL |
132-0011 東京都江戸川区瑞江2-1-22 | http://jsg001.ec-net.jp/ |
14. | 国際外語学院 | 〒111-0051 東京都台東区蔵前 1-2-1 |
http://ifls.jp/ |
15. | FUJI LANGUAGE SCHOOL | GUNMA – KEN, MAEBASHI–SHI, SOJA MACHI 4-2-1 | http://www.fuji-ko.com/fls/jp/ |
16. | 山幸日本語学校 Trường Nhật ngữ Sankou |
GUNMA – KEN, OURA – GUN, ITAKURA, OAZA IWATA 222-1 | https://www.facebook.com/sankou.jls/posts/590269124448661 |
17. | MATSUDO INTERNATIONAL SCHOOL | 3F Yuasa BLDG. 1-1-6 Higurashi, Matsudo, Chiba 270-2253 | URL : http://www.mijpschool.com/ facebook : http://www.facebook.com/matsudokokusai |
18. | オンリーワン日本語学校 | 2-1-6 Minatocho Funabashi Chiba 273-0011 Tel :+81-47-410-0317 Fax : +81-47-410-0318 |
|
19. | ASAHI INTERNATIONAL SCHOOL 朝日国際学院 |
Janome Kashiwa Bldg. 2F, 2-2-23 Akehara, Kashiwa-shi, Chiba 277-0843 | http://www.asahikokusaigakuin.com/ |
20. | YONO-GAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 与野学院 日本語学校 |
4-78 Kishiki-cho, Omiya-ku, Saitama-shi, Saitama 330-0843 | http://www.yono-gakuin.co.jp |
21. | YMCA COLLEGE OF HUMAN SERVICES | 4-16-19 Naka-cho, Atsugi-shi, Kanagawa 243-0018 | http://www.yokohamaymca.ac.jp/health/ |
22. | TOYAMA INTERNATIONAL ACADEMY | Oda-BLD, 2-5-13 Shibazono-machi, Toyama-shi, Toyama 930-0097 | http://www.h2.dion.ne.jp/~toyamaia |
23. | ALICE INTERNATIONAL COLLEGE | 8-50 Enkoji Honmachi, Kanazawa-shi, Ishikawa 921-8176 | http://alice-japan.net/gakuen |
24. | ToBuCo VOCATIONAL COLLEGE | 1-20 Fukiagecho, Gifu-shi, Gifu 500-8326 | http://www.tobuco.ac.jp |
25. | A.C.C. INTERNATIONAL CULTURE COLLEGE | 10-9 Omiya-cho, Fujinomiya-shi, Shizuoka 418-0066 | http://www.accjapan.com |
26. | ST. MARY JAPANESE SCHOOL セントメリー日本語学院 |
4-2-10 Odori, Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0811 | http://www.iac.or.jp/stmary/index.htm |
27. | AICHI INTERNATIONAL ACADEMY | 1-30-3, Shinsakae, Naka-ku, Nagoya-shi, Aichi 460-0007 | http://www.aiaso.gr.jp |
28. | NAGOYA SKY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-13-22 Shinsakae, Naka-ku, Nagoya-shi, Aichi 460-0007 | http://www.nagoya-sky.co.jp |
29. | ARMS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-7-23 Iseyama, Naka-ku, Nagoya-shi, Nagoya 460-0026 | http://www.arms.co.jp/jpschool/index.html |
30. | KAMIYAMAGAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 4-16-29 Sakae, Naka-ku, Nagoya-shi, Aichi 460-0008 | http://www.kamiyama-gakuin.com/ |
31. | ARMS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-7-23 Iseyama, Naka-ku, Nagoya-shi, Nagoya 460-0026 | http://www.arms.co.jp/jpschool/index.html |
32. | 東京福祉大学・名古屋キャンパスの日本語別科 Trường Đại học Phúc lợi Xã hội Tokyo – Khoa tiếng Nhật – chi nhánh Nagoya |
〒453-0014 愛知県名古屋市中村区則武1-1-4 TEL:052-454-3502 FAX:052-454-3505(内線 523) |
URL: http//www.tokyo-fukushi.ac.jp |
33. | KYOTO MINSAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 69 Nishikyogoku Kitaoiri-cho, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881 | http://www.kyotominsai.co.jp |
34. | ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY | 3-6-18, Daito-cho, Miyakojima-ku, Osaka-shi, Osaka 534-0002 | http://www.one-purpose.co.jp |
35. | OSAKA INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | 1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka 554-0012 | http://www.inter-edu.co.jp/ |
36. | OSAKA JAPANESE COLLEGE SCHOOL | 74-26 2cho, Higashiasakayama-cho, Kita-ku, Sakai-shi, Osaka 591-8008 | http://osaka-jls.net/ |
37. | NISSEI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 〒544-0004 4-15-26,Tatsumi Kita,Ikunoku,Osaka,Japan | Nissei Japanese Language School |
38. | MERIC Japanese Language School MERIC 日本語学校 |
〒556-0006 Japan, Osaka-shi, Naniwa-ku, Nippombashi-higashi 1-10-6 Meric Building 2F |
Website: http://www.meric.co.jp/ |
39. | Ashiya International School of Japanese studies | Osaka Tennoji-ku, Teradacho 1-7-1 | http://ashiya-intl.com/about.html |
40. | KOBE INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 1-12-7 Arata-cho, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0032 | http://www.kij123.com/Jp/ |
41. | 神戸国際語言学院( KILS) Kobe International Language School Học viện Ngôn ngữ Quốc tế Kobe |
兵庫県西宮市建石町6-20、 | Website: http://www.kobe-kg.jp |
42. | 京進ランゲージアカデミー 神戸校 Học viện KYOSHIN |
4-1-3 SYOUGUN-DORI, NADA-KU, KOBE-SHI, HYOUGO-KEN, 657-0058 | |
43. | KOBE FOREIN LANGUAGE EDUCATION ACADMY | 5-6-1, Rokubancho, Nagata-ku, Kobe-shi, Hyogo 653-0002 | http://www.kobe-gaigo.jp.net/ |
44. | KOBE TOYO JAPANESE COLLEGE | 110-2 Ito-cho, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0032 | http://www.jp-college.com |
45. | KASUGA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 5-7-10 Miyamoto-dori, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 651-0063 | http://www.kasuga-kobe.jp/ |
46. | NARA GENERAL BUSINESS TECHNICAL COLLEGE | 421 Aburasaka-cho, Nara-shi, Nara 630-8247 | http://www.nagai.ac.jp/ |
47. | KURASHIKI LANGUAGE ACADEMY | 3-10-33 Achi, Kurashiki-shi, Okayama 710-0055 | http://okg-jp.com/ |
48. | MIROKU-NO-SATO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL OF INTERNATIONAL CULTURE INSTITUTE | 22-3 Nakasanna, Numakuma-cho, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0402 | http://www.miroku-jls.com |
49. | FUKUYAMA INTERNATIONAL ACADEMY OF LANGUAGES | 1-1-23 Nishisakura-machi, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0818 | http://www.fuwai.jp |
50. | KYUSHU FOREIGN LANGUAGE ACADEMY | 13-18 Sekijo-machi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 812-0032 | http://www.kfla.jp |
51. | NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE | 2-13-35 Shimizu, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 815-0031 | http://miyatagakuen.ac.jp/niei/index.shtml |
52. | SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 760-5 Ogori, Ogori-shi, Fukuoka 838-0141 | http://www.j-sakura.net |
53. | KUMAMOTO TECHNICAL COLLEGE JAPANESE COURSE | 2-17-12 Misaki, Shingumachi, Kasuya-gun, Fukuoka 811-0121 | http://www.kumakosen.jp |
54. | 愛和外語学院(日本) | 〒812-0054 福岡市東区馬出1-15-37 |
http://www.aiwa.ne.jp/new/ |
55. | JSL NIHON ACADEMY | 4-13-8 Nagata, Ginowan-shi Okinawa 901-2212 | http://www.jslnippon.jp/ |
56. | ASIAN LANGUAGE CULTURE COLLEGE | 1-1-1 Nakanisi, Urazoe-shi, Okinawa 901-2125 | http://www.toyo-alcc.com |
THÔNG TIN NỘP HỒ SƠ: TRƯỜNG TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 18-20/322, Đường Nhân Mỹ, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội. ( Đối diện Sân Vận động Quốc Gia Mỹ Đình)
Các học sinh, sinh viên cần tư vấn thông tin đào tạo điều dưỡng viên, hướng dẫn thủ tục nhập học liên hệ ngay số Hotline: 0961.224.529 , Cô Thương Huyền – Phòng Công tác Học sinh Sinh viên hoặc đăng ký ngay vào Bảng dưới đây, để các em được tư vấn kịp thời.