Những sinh viên xuất sắc sẽ có cơ hội nhận học bổng trị giá 20.000.000VNĐ/người, được nhà trường và LG đào tạo tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật, thực tập có lương, được nhận vào làm chính thức tại LG sau kỳ thực tập… và rất nhiều chính sách phúc lợi khác từ Tập đoàn LG.
Nhiều năm qua, công ty LG Display Việt Nam Hải Phòng luôn đánh giá cao nguồn nhân lực đã qua đào tạo của Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội [HPC] và luôn coi trường là đối tác chiến lược của công ty.
Hiện nay, LG Display đang triển khai chương trình tuyển dụng thực tập sinh dành cho các sinh viên đang theo học ngành tiếng Hàn. Chương trình được thiết kế bởi những chuyên gia hàng đầu của LG hứa hẹn mang lại nhiều kiến thức và trải nghiệm thực tế cho sinh viên.
Đặc biệt, đây là chương trình tuyển chọn sinh viên tài năng hấp dẫn nhất từ trước đến nay, đó là những sinh viên xuất sắc sẽ có cơ hội nhận được rất nhiều chính sách phúc lợi hấp dẫn bên cạnh khoản học bổng lên tới 20 triệu đồng. Cụ thể là:
?Chính sách phúc lợi dành cho sinh viên được Tập đoàn LG chọn:
- Được đào tạo tiếng Hàn chuyên ngành (sản xuất/kỹ thuật/thiết bị) trong vòng 5 tháng tại nhà trường do LG phối hợp.
- Được tài trợ học bổng 20.000.000VNĐ/ sinh viên
- Được nhận lương và các trợ cấp trong quá trình thực tập
- Hỗ trợ ký túc xá, xe bus đưa đón, các bữa ăn trong Công ty và bảo hiểm tai nạn 24/24
- Trở thành nhân viên chính thức của Công ty sau khi hoàn thành thực tập (Cam kết làm việc tại Công ty ít nhất 2 năm và đạt chứng chỉ Topik 5 hoặc Topik 6 trước khi bắt đầu làm việc).
Nội dung cụ thể chương trình như sau:
?Điều kiện tham gia:
- Sinh viên K19 đang theo học chuyên ngành Tiếng Hàn
- Điểm GPA: ≥2.5/4.0 (≥7.0/10)
?Số lượng:
- Nhà trường chọn ra 25 sinh viên đạt tiêu chuẩn
- Hồ sơ sinh viên được gửi qua công ty LG Display, trải qua các vòng tuyển chọn để sàng lọc ra 12 ứng viên xuất sắc nhất.
?Lịch trình dự kiến:
- Giai đoạn 1 – Từ 29/06/2021 đến 04/07/2021: Nhà trường tổng hợp hồ sơ ứng viên và chọn ra 25 hồ sơ gửi LG Display
(Danh sách sinh viên đủ điều kiện đăng ký trong file đính kèm) - Giai đoạn 2 – Tháng 07/2021: Công ty sơ loại hồ sơ
- Giai đoạn 3 – Tháng 07/2021: Phỏng vấn
- Giai đoạn 4 – Tháng 09/2021 – tháng 02/2022: Đào tạo tiếng Hàn (các thuật ngữ chuyên ngành liên quan tới sản xuất/ kỹ thuật/ thiết bị) tại Hà Nội
- Giai đoạn 5 – Tháng 02/2022 – tháng 06/2022: Thực tập tại công ty LG Display
- Giai đoạn 6 – Tháng 07/2022: Tốt nghiệp và làm việc chính thức tại công ty.
(Lưu ý: Lịch trình dự kiến có thể thay đổi tùy theo lịch học của sinh viên và kế hoạch sản xuất của Công ty)
?Cách thức đăng ký:
- Sinh viên có tên trong danh sách đính kèm có nguyện vọng xin vui lòng hoàn thiện đơn đăng ký online tại địa chỉ: https://forms.office.com/r/1BxthbEc9G
(Sinh viên phải đăng nhập bằng email của nhà trường đã cung cấp)
- Thời gian đăng ký tham gia: Từ 29/06/2021 đến 04/07/2021
- Thời gian dự kiến công bố kết quả tuyển chọn ứng viên vòng 1: Ngày 6 tháng 7 năm 2021
Mọi thắc mắc liên hệ: Phòng Đào tạo – Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
Danh sách sinh viên đủ điều kiện đăng kí:
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGÔN NGỮ VĂN HÓA HÀN QUỐC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ |
||||
STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP |
1 | 20011910045 | Lê Thị Hương | 23/12/1997 | K19.KR3.01 |
2 | 20011910044 | Nguyễn Thu Hiền | 27/11/2000 | K19.KR3.01 |
3 | 20011910012 | Vũ Thị Thu Hương | 13/3/2000 | K19.KR3.01 |
4 | 20011910017 | Trịnh Khánh Linh | 16/1/1999 | K19.KR3.01 |
5 | 20011910018 | Nguyễn Thị Mến | 17/4/1999 | K19.KR3.01 |
6 | 20011910021 | Lã Thị Nga | 18/5/2000 | K19.KR3.01 |
7 | 20011910022 | Phùng Thị Nga | 24/12/1999 | K19.KR3.01 |
8 | 20011910046 | Nguyễn Thị Phương | 10/12/2000 | K19.KR3.01 |
9 | 20011910037 | Nguyễn Thị Thương | 19/11/2000 | K19.KR3.01 |
10 | 20011910036 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/8/2000 | K19.KR3.01 |
11 | 20011910040 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12/9/2000 | K19.KR3.01 |
12 | 20011910043 | Vũ Thảo Vân | 1/10/2000 | K19.KR3.01 |
13 | 20011910700 | Lục Thị Yến | 1/1/1999 | K19.KR3.01 |
14 | 20011910048 | Hoàng Thị Hồng Hải | 14/4/2001 | K19.KR3.02 |
15 | 20011910051 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 17/7/2001 | K19.KR3.02 |
16 | 20011910052 | Nguyễn Thị Hoà | 20/7/1997 | K19.KR3.02 |
17 | 20011910053 | Vũ Thị Lan Hương | 10/3/1999 | K19.KR3.02 |
18 | 20011910056 | Hoàng Anh Lan | 2/2/2000 | K19.KR3.02 |
19 | 20011910060 | Bùi Thị Hồng Nga | 30/7/2000 | K19.KR3.02 |
20 | 20011910061 | Nguyễn Thanh Nga | 3/3/2001 | K19.KR3.02 |
21 | 20011910062 | Lương Thị Ngà | 8/12/2001 | K19.KR3.02 |
22 | 20011910066 | Lương Thị Nhung | 18/11/2001 | K19.KR3.02 |
23 | 20011910071 | Đỗ Thị Phượng | 26/8/2001 | K19.KR3.02 |
24 | 20011910075 | Nguyễn Thu Thảo | 2/11/2000 | K19.KR3.02 |
25 | 20011910078 | Bùi Thị Thúy | 4/7/2001 | K19.KR3.02 |
26 | 20011910082 | Trần Thị Nhật Xuân | 19/9/1999 | K19.KR3.02 |
27 | 20011910085 | Vi Thị Ánh | 25/2/2000 | K19.KR3.03 |
28 | 20011910086 | Nguyễn Thị Bình | 6/6/2001 | K19.KR3.03 |
29 | 20011910089 | Đặng Tiến Dũng | 9/12/2001 | K19.KR3.03 |
30 | 20011910090 | Dương Thị Đào | 8/6/2001 | K19.KR3.03 |
31 | 20011910091 | Vũ Thị Thu Hằng | 14/6/2001 | K19.KR3.03 |
32 | 20011910095 | Nguyễn Thu Hiền | 20/3/2001 | K19.KR3.03 |
33 | 20011910119 | Cao Vân Anh | 17/8/2001 | K19.KR3.04 |
34 | 20011910120 | Nguyễn Thị Lan Anh | 27/1/2001 | K19.KR3.04 |
35 | 20011910122 | Đỗ Thị Thu Hà | 1/1/2001 | K19.KR3.04 |
36 | 20011910123 | Đỗ Thị Thu Hà | 16/11/2001 | K19.KR3.04 |
37 | 20011910124 | Bùi thị Hồng Hạnh | 17/7/2001 | K19.KR3.04 |
38 | 20011910125 | Dương Thị Hạnh | 12/3/2001 | K19.KR3.04 |
39 | 20011910126 | Nguyễn Thị Ngọc Hiện | 22/2/2001 | K19.KR3.04 |
40 | 20011910129 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 16/3/1998 | K19.KR3.04 |
41 | 20011910127 | Hoàng Thị Huyền | 5/9/2001 | K19.KR3.04 |
42 | 2.00119E+12 | Triệu thị Lan | 15/2/1999 | K19.KR3.04 |
43 | 20011910132 | Đoàn Thị Linh | 7/9/2001 | K19.KR3.04 |
44 | 20011910464 | Trần Thị Khánh Ly | 4/11/2001 | K19.KR3.04 |
45 | 20011910136 | Nguyễn Ngọc Mai | 29/9/2001 | K19.KR3.04 |
46 | 20011910137 | Đinh Thị Trà My | 27/12/2001 | K19.KR3.04 |
47 | 20011910139 | Đỗ Thị Phương | 12/4/2001 | K19.KR3.04 |
48 | 20011910141 | Lê Thị Thu Thảo | 28/8/2000 | K19.KR3.04 |
49 | 20011910144 | Hà Thị Vân Thơ | 16/9/2001 | K19.KR3.04 |
50 | 20011910146 | Lê Thị Hoài Trang | 27/10/1999 | K19.KR3.04 |
51 | 20011910151 | Trần Thị Vân Anh | 24/9/2000 | K19.KR3.05 |
52 | 20011910154 | Nguyễn Thái Hà | 21/7/2000 | K19.KR3.05 |
53 | 20011910155 | Nguyễn Thị Hằng | 5/1/1999 | K19.KR3.05 |
54 | 20011910157 | Đỗ Thị Hiền | 23/10/1999 | K19.KR3.05 |
55 | 20011910159 | Kiều Thị Huyền | 1/10/2001 | K19.KR3.05 |
56 | 20011910790 | Đào Ngọc Kiên | 20/5/2001 | K19.KR3.05 |
57 | 20011910791 | Nguyễn Duy Kiên | 6/3/1999 | K19.KR3.05 |
58 | 20011910166 | Nguyễn Thi Hằng Nga | 29/10/2000 | K19.KR3.05 |
59 | 20011910173 | Dương Thị Diễm Quỳnh | 11/9/2001 | K19.KR3.05 |
60 | 20011910789 | Nguyễn Thị Thanh | 17/6/2001 | K19.KR3.05 |
61 | 20011910178 | Đào Thị Thu Thương | 29/3/2000 | K19.KR3.05 |
62 | 20011910182 | Kiều Thị Kim Trang | 18/1/1998 | K19.KR3.05 |
63 | 20011910183 | Nguyễn Thu Trang | 13/4/2000 | K19.KR3.05 |
64 | 20011910180 | Tô Thị Tuyến | 11/10/1999 | K19.KR3.05 |
65 | 20011910187 | Nguyễn Thị Vân | 9/3/2001 | K19.KR3.05 |
66 | 20011910185 | Hà Thị Xuân | 14/5/2001 | K19.KR3.05 |
67 | 20011910186 | Nguyễn Thị Xuân | 21/12/1999 | K19.KR3.05 |
68 | 20011910188 | Diệp Thị Yến | 16/11/2001 | K19.KR3.05 |
69 | 20011910189 | Nguyễn Diệp Anh | 17/2/2001 | K19.KR3.06 |
70 | 20011910190 | Nguyễn Hiền Anh | 17/2/2001 | K19.KR3.06 |
71 | 20011910191 | Vi Thị Bông | 13/11/2000 | K19.KR3.06 |
72 | 20011910192 | Nguyễn Thị Hương Bưởi | 17/2/2001 | K19.KR3.06 |
73 | 20011910194 | Hồ Thị Diễm | 20/5/2001 | K19.KR3.06 |
74 | 20011910196 | Nguyễn Thị Hằng | 4/9/2001 | K19.KR3.06 |
75 | 20011910197 | Vi Thị Hằng | 13/12/2001 | K19.KR3.06 |
76 | 20011910198 | Ngô Thị Hồng | 25/2/2001 | K19.KR3.06 |
77 | 20011910199 | Ngô Thị Hồng | 1/8/2001 | K19.KR3.06 |
78 | 20011910200 | Hoàng Thanh Huyền | 5/5/2001 | K19.KR3.06 |
79 | 20011910201 | Nguyễn Thị Lan | 2/4/2000 | K19.KR3.06 |
80 | 20011910205 | Ngô Thị Hồng Minh | 1/5/2001 | K19.KR3.06 |
81 | 20011910207 | Nguyễn Thảo Ngân | 4/6/2001 | K19.KR3.06 |
82 | 20011910212 | Nguyễn Phương Thảo | 20/5/2000 | K19.KR3.06 |
83 | 20011910213 | Nguyễn Thị Mến Thảo | 16/7/2000 | K19.KR3.06 |
84 | 20011910216 | Trần Thị Thu | 28/9/2000 | K19.KR3.06 |
85 | 20011910221 | Phạm Thị Trang | 28/8/2001 | K19.KR3.06 |
86 | 20011910208 | Vũ Thị Uyên | 11/12/1997 | K19.KR3.06 |
87 | 20011910225 | Đặng Thị Hải Anh | 27/5/2001 | K19.KR3.07 |
88 | 20011910226 | Phạm Thị Phương Anh | 4/9/2001 | K19.KR3.07 |
89 | 20011910227 | Ninh Thị Chinh | 25/5/2000 | K19.KR3.07 |
90 | 20011910231 | Nguyễn Thị Hà | 16/1/2001 | K19.KR3.07 |
91 | 20011910233 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 21/10/2001 | K19.KR3.07 |
92 | 20011910236 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 21/6/2001 | K19.KR3.07 |
93 | 20011910237 | Nguyễn Thị Thúy Ninh | 22/1/2001 | K19.KR3.07 |
94 | 20011910240 | Nguyễn Phương Thảo | 13/12/2001 | K19.KR3.07 |
95 | 20011910241 | Dương Thị Thế | 27/4/2000 | K19.KR3.07 |
96 | 20011910242 | Chu Thị Thơm | 19/4/2000 | K19.KR3.07 |
97 | 20011910243 | Nguyễn Thị Thủy | 6/6/2001 | K19.KR3.07 |
98 | 20011910246 | Lê Thị Thu Trang | 11/9/2001 | K19.KR3.07 |
99 | 20011910247 | Vũ Kiều Trang | 26/8/2000 | K19.KR3.07 |
100 | 20011910248 | Lại Thị Ngọc Anh | 16/10/2001 | K19.KR3.08 |
101 | 20011910249 | Nguyễn Thị Vân Anh | 11/10/2001 | K19.KR3.08 |
102 | 20011910252 | Nguyễn Quang Du | 7/9/2001 | K19.KR3.08 |
103 | 20011910257 | Lê Khánh Hằng | 22/9/2001 | K19.KR3.08 |
104 | 20011910258 | Trần Thị Hằng | 14/4/2000 | K19.KR3.08 |
105 | 20011910256 | Trần Thị Hảo | 21/6/2001 | K19.KR3.08 |
106 | 20011910260 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 12/8/2001 | K19.KR3.08 |
107 | 20011910264 | Nguyễn Khánh Linh | 20/3/2001 | K19.KR3.08 |
108 | 20011910265 | Lê Thị Mến | 22/1/2000 | K19.KR3.08 |
109 | 20011910268 | Nguyễn Thị Ngọc | 27/12/2000 | K19.KR3.08 |
110 | 20011910272 | Đặng Thị Phương | 8/3/2000 | K19.KR3.08 |
111 | 20011910273 | Lê Thị Phương | 5/6/2001 | K19.KR3.08 |
112 | 20011910275 | Phạm Thu Thảo | 30/1/2001 | K19.KR3.08 |
113 | 20011910278 | Nguyễn Thị Trang Thư | 9/11/2000 | K19.KR3.08 |
114 | 20011910282 | Nguyễn Thu Trang | 10/4/2001 | K19.KR3.08 |
115 | 20011910284 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4/12/2001 | K19.KR3.09 |
116 | 20011910287 | Phạm Thị Hải | 10/4/2001 | K19.KR3.09 |
117 | 11011910311 | Nguyễn Thị Hằng | 2/4/2001 | K19.KR3.09 |
118 | 20011910300 | Nguyễn Thanh Phương | 19/12/2000 | K19.KR3.09 |
119 | 20011910304 | Ngô Thị Thu Thủy | 26/11/2001 | K19.KR3.09 |
120 | 20011910305 | Bùi Thu Trang | 29/6/2001 | K19.KR3.09 |
121 | 20011910306 | Nguyễn Thị Trang | 21/10/2001 | K19.KR3.09 |
122 | 20011910314 | Trần Thị Thùy Dung | 15/12/2000 | K19.KR3.10 |
123 | 20011910318 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/8/2000 | K19.KR3.10 |
124 | 20011910321 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 15/5/1999 | K19.KR3.10 |
125 | 20011910334 | Nguyễn Thị Phương | 20/2/2001 | K19.KR3.10 |
126 | 20011910335 | Hà Thị Diễm Quỳnh | 23/9/2001 | K19.KR3.10 |
127 | 20011910338 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 11/9/2001 | K19.KR3.10 |
128 | 20011910341 | Trần Đức Văn | 30/4/2001 | K19.KR3.10 |
129 | 20011910347 | Trần thị Hằng | 26/1/2001 | K19.KR3.11 |
130 | 20011910349 | Nguyễn Thị Hồng | 30/6/2001 | K19.KR3.11 |
131 | 20011910350 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 9/12/2000 | K19.KR3.11 |
132 | 20011910355 | Nguyễn Diễm Nga | 29/8/2001 | K19.KR3.11 |
133 | 20011910358 | Lỗ Thị Hồng Nhung | 21/9/2001 | K19.KR3.11 |
134 | 20011910360 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 28/1/2001 | K19.KR3.11 |
135 | 20011910364 | Trần Thị Thắm | 8/7/2001 | K19.KR3.11 |
136 | 20011910367 | Nguyễn Tâm Thư | 28/9/2001 | K19.KR3.11 |
137 | 20011910371 | Đinh Thị Phương Anh | 24/8/2001 | K19.KR3.12 |
138 | 20011910373 | Phạm Thị Vân Anh | 18/10/1999 | K19.KR3.12 |
139 | 20011910376 | Diêm Thị Thảo Diễm | 1/1/2001 | K19.KR3.12 |
140 | 20011910377 | Bùi Thị Dung | 1/3/2001 | K19.KR3.12 |
141 | 20011910379 | Ngọc Huyền Dược | 1/1/2001 | K19.KR3.12 |
142 | 20011910378 | Hoàng Thị Duyên | 3/3/2000 | K19.KR3.12 |
143 | 20011910380 | Đỗ Thị Thu Đông | 9/3/2001 | K19.KR3.12 |
144 | 20011910390 | Nguyễn Thị Hồng | 16/8/2001 | K19.KR3.12 |
145 | 20011910393 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 19/11/2001 | K19.KR3.12 |
146 | 20011910391 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 25/11/2001 | K19.KR3.12 |
147 | 20011910400 | Nguyễn Thị Thảo | 10/12/2001 | K19.KR3.12 |
148 | 20011910407 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/2000 | K19.KR3.12 |
149 | 20011910410 | Nguyễn Thị Đông Anh | 24/4/2001 | K19.KR3.13 |
150 | 20011910412 | Trần Thị Lan Anh | 25/12/2001 | K19.KR3.13 |
151 | 20011910415 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | 19/10/2001 | K19.KR3.13 |
152 | 20011910419 | Nguyễn Thị Hà | 3/7/2000 | K19.KR3.13 |
153 | 20011910422 | Trần Thúy Huyền | 1/11/2001 | K19.KR3.13 |
154 | 20011910426 | Nguyễn Thị Loan | 10/6/2001 | K19.KR3.13 |
155 | 20011910427 | Phạm Thị Mai | 8/6/2001 | K19.KR3.13 |
156 | 20011910446 | Lê Thị Chà | 7/12/2001 | K19.KR3.14 |
157 | 20011910456 | Nguyễn Thị Hải | 30/8/2001 | K19.KR3.14 |
158 | 20011910462 | Nguyễn Thị Hường | 5/6/2001 | K19.KR3.14 |
159 | 20011910470 | Nguyễn Thị Phương | 10/1/2001 | K19.KR3.14 |
160 | 20011910473 | Trần Thị Thắm | 11/9/2001 | K19.KR3.14 |
161 | 20011910474 | Phạm Văn Thịnh | 17/10/2001 | K19.KR3.14 |
162 | 20011910482 | Phạm Thị Tú Anh | 4/10/2001 | K19.KR3.15 |
163 | 20011910483 | Trần Thị Ánh | 4/10/2001 | K19.KR3.15 |
164 | 20011910486 | Nguyễn Kiều Chinh | 11/1/2001 | K19.KR3.15 |
165 | 20011910489 | Trần Thị Hằng | 22/5/2001 | K19.KR3.15 |
166 | 20011910490 | Trương Thị Bích Hiền | 16/12/2001 | K19.KR3.15 |
167 | 20011910491 | Phạm Thị Hồng | 14/12/2001 | K19.KR3.15 |
168 | 20011910492 | Đỗ Quang Huy | 16/11/2001 | K19.KR3.15 |
169 | 20011910494 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 13/3/2001 | K19.KR3.15 |
170 | 20011910499 | Bùi Phương Nga | 10/12/2000 | K19.KR3.15 |
171 | 20011910500 | Nguyễn Thu Ngân | 27/1/2001 | K19.KR3.15 |
172 | 20011910506 | Mầu Thị Quy | 20/7/2001 | K19.KR3.15 |
173 | 20011910507 | Phạm Phương Quyên | 12/12/2001 | K19.KR3.15 |
174 | 20011910508 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 5/9/2001 | K19.KR3.15 |
175 | 20011910510 | Vũ thị Thanh | 28/12/2001 | K19.KR3.15 |
176 | 20011910514 | Phạm Thị Thu | 25/10/2001 | K19.KR3.15 |
177 | 20011910515 | Nguyễn Thị Thủy | 14/3/2000 | K19.KR3.15 |
178 | 20011910519 | Vũ Thị Trang | 2/8/2001 | K19.KR3.15 |
179 | 20011910521 | Nguyễn Thị Xuyến | 14/11/2000 | K19.KR3.15 |
180 | 20011910524 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2/1/2001 | K19.KR3.16 |
181 | 20011910526 | Phạm Thị Diệu | 13/7/2001 | K19.KR3.16 |
182 | 20011910529 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/5/2001 | K19.KR3.16 |
183 | 20011910531 | Phạm Thị Hằng | 20/10/2001 | K19.KR3.16 |
184 | 20011910534 | Ngô Thị Thu Hiền | 20/1/2001 | K19.KR3.16 |
185 | 20011910536 | Nguyễn Thị Hoa | 12/10/2001 | K19.KR3.16 |
186 | 20011910537 | Trịnh Thị Hồng | 26/9/2000 | K19.KR3.16 |
187 | 20011910540 | Vi Thị Hường | 17/5/2001 | K19.KR3.16 |
188 | 20011910538 | Lê Thị Thanh Huyền | 7/8/2001 | K19.KR3.16 |
189 | 20011910541 | Nguyên Thị Hoài Linh | 6/11/2001 | K19.KR3.16 |
190 | 20011910544 | Nguyễn Thị Thu Mai | 9/11/2001 | K19.KR3.16 |
191 | 20011910545 | Đỗ Thị Thúy Nga | 14/5/2001 | K19.KR3.16 |
192 | 20011910548 | Lê Thị Hồng Nhung | 9/3/2001 | K19.KR3.16 |
193 | 20011910552 | Lê Thị Phương | 22/2/2001 | K19.KR3.16 |
194 | 20011910553 | Hoàng Thị Thảo | 19/12/2001 | K19.KR3.16 |
195 | 20011910554 | Phạm Thị Phương Thảo | 8/10/2001 | K19.KR3.16 |
196 | 20011910560 | Nguyễn Thu Trang | 8/11/2000 | K19.KR3.16 |
197 | 20011910551 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7/3/2001 | K19.KR3.16 |
198 | 20011910812 | Dương Thị Hồng Ngân | 30/12/2001 | K19.KR3.17 |
199 | 20011910815 | Nông Thị Nhung | 30/3/1999 | K19.KR3.17 |
200 | 20011910590 | Trần Thị Thư | 15/6/2001 | K19.KR3.17 |
201 | 20011910589 | Nguyễn Thị Thùy | 23/8/2001 | K19.KR3.17 |
202 | 20011910591 | Dương Thị Thủy Tiên | 6/4/2000 | K19.KR3.17 |
203 | 20011910594 | Đào Thị Kiều Trang | 22/7/2001 | K19.KR3.17 |
204 | 20011910816 | Hoàng Thùy Trang | 7/10/1999 | K19.KR3.17 |
205 | 20011910593 | Tạ Thị Bạch Tuyết | 17/3/2001 | K19.KR3.17 |
206 | 20011910597 | Nguyễn Thị Ánh | 3/10/2000 | K19.KR3.18 |
207 | 20011910598 | Vũ Thị Minh Chi | 1/6/2001 | K19.KR3.18 |
208 | 20011910564 | Nguyễn Linh Duyên | 22/3/2000 | K19.KR3.18 |
209 | 20011910608 | Đỗ Việt Hoàng | 20/7/2001 | K19.KR3.18 |
210 | 20011910610 | Đặng Thị Ngọc Lan | 27/11/2001 | K19.KR3.18 |
211 | 20011910611 | Hoàng Thị Quỳnh Lan | 18/9/2000 | K19.KR3.18 |
212 | 20011910612 | Khuất Thị Thùy Linh | 30/8/2000 | K19.KR3.18 |
213 | 20011910615 | Phạm thị Ngọc | 1/9/2001 | K19.KR3.18 |
214 | 20011910624 | Đặng Thị Thắm | 31/8/2001 | K19.KR3.18 |
215 | 20011910633 | Nguyễn Linh Trang | 20/2/2000 | K19.KR3.18 |