20 từ vựng tiếng Hàn chủ đề Giáng sinh
- 성탄축하: Merry Christmas
- 크리스마스: giáng sinh
- 눈: tuyết
- 눈송이: bông tuyết
- 눈의 여왕: bà chúa tuyết
- 썰매: xe trượt tuyết
- 산타 클로스: ông già noel
- 순록: tuần lộc
- 벨: chuông
- 소나무: cây thông
- 양초: cây nến
- 장식하다: trang trí
- 장식물: đồ trang trí
- 크리스마스 조명: đèn giáng sinh
- 따뜻하다: ấm áp
- 크리스마스 카드: thiệp giáng sinh
- 선물: quà tặng
- 스타킹: tất/ vớ
- 굴뚝: ống khói
- 반기다: vui vẻ chào đón
5 câu chúc Giáng sinh thông dụng bằng tiếng Hàn
- 메리 크리스마스: Giáng sinh vui vẻ!
- 즐겁고 행복한 보내세요: Chúc bạn một ngày lễ Noel vui vẻ và hạnh phúc!
- 가족들과 함께 즐거운 크리스마스 보내세요: Chúc bạn có ngày lễ Giáng Sinh vui vẻ bên gia đình!
- 크리스마스 잘 보내세요: Chúc bạn có ngày lễ Giáng Sinh tốt đẹp!
- 행복하시기를 바랍니다: Tôi chúc bạn mọi điều hạnh phúc!