TT | Họ đệm | Tên | Năm sinh | Môn học | Ký tên | ||
Thi lại | Học lại | ||||||
|
Nguyễn Nhật | Anh | 21.04.1999 | 1. Chính trị 2. Lập trình C 3. Kỹ năng gt 4. Pháp luật Đc |
|||
2 | Phan Thành | Công | 18.01.1994 | 1. Chính trị 2. Lập trình C 3. Pháp luật ĐC 4. Tin học ĐC 5. Anh Văn 1 |
|||
3 | Mầu Danh | Đạt | 27.10.1999 | 1. Lập trình C 2. Pháp luật ĐC 3. Toán rời rạc 4. Kỹ năng gt |
1. Chính trị | ||
4 | Lê Tiến | Đạt | 02.03.1993 | 1. Lập trình C 2. Pháp luật ĐC |
|||
5 | Cao Anh | Đức | 04.06.1995 | 1. Lập trình C 2. Anh Văn 1 3. Toán rời rạc |
|||
6 | Hứa Việt | Đức | 12.03.1995 | 1. Lập trình C | 1. Chính trị 2. Pháp luật ĐC |
||
7 | Đặng Anh | Dũng | 15.03.1996 | 1. Lập trình C 2. Anh Văn 1 |
1. Chính trị 2. Pháp luật 3. Kỹ năng gt |
||
8 | Đặng Anh | Dũng | 08.07.1981 | 1. Pháp luật ĐC 2. Lập trình C |
|||
9 | Bùi Văn | Dũng | 11.03.1996 | 10 môn kỳ 1 | |||
10 | Đỗ Tiến | Dũng | 22.01.1991 | 10 môn kỳ 1 | |||
11 | Bùi Mạnh | Dũng | 26.03.1996 | 10 môn kỳ 1 | |||
12 | Nguyễn Thế | Dương | 07.09.1994 | 10 môn kỳ 1 | |||
13 | Bùi Thị Thu | Hà | 29.09.1994 | 1. Chính trị 2. Lập trình C |
|||
14 | Lý Việt | Hải | 05.04.1995 | 1. Pháp luật đc | |||
15 | Dương Văn | Hào | 11.10.1995 | 1. Tin học Đc 2. Anh Văn 1 |
1. Chính trị 2. Pháp luật 3. Kỹ năng gt 4. Thể dục 5. Lập trình C |
||
16 | Cao Đình | Khanh | 04.08.1995 | 1. Tin học đc | 1. Lập trình C 2. Pháp luật đc |
||
17 | Cao Sơn | Lộc | 27.03.1999 | 1. Chính trị | 1. Mạng mt | ||
18 | Hà Công | Long | 28.12.1995 | 10 môn kỳ 1 | |||
19 | Nguyễn Minh | Long | 30.03.1993 | 10 môn kỳ 1 | |||
20 | Trần Văn | Mạnh | 08.09.1993 | 1. Chính trị 2. Lập trình C 3. Mạng mt 4. Pháp luật đc |
|||
21 | Trần Xuân | Minh | 18.12.1999 | 1. Chính trị 2.Thể dục 3. Lập trình C 4. Pháp luật đc |
1. Kỹ năng gt | ||
22 | Đặng Tuấn | Minh | 18.11.1992 | 1. Lập trình C | 1. Chính trị 2. Mạng mt 3. Pháp luật đc |
||
23 | Nguyễn Văn | Minh | 30.01.1997 | 10 môn kỳ 1 | |||
24 | Trương Hoài | Nam | 23.10.1998 | 1. Pháp luật ĐC 2. Kỹ thuật mt 3. Mạng mt |
1. Chính trị 2. Thể dục 3. Lập trình C 4. Kỹ năng gt 5. Toán rời rạc |
||
25 | Vũ Trung | Nghĩa | 15.04.1996 | 1. Thể dục 2. Lập trình C 3. Tin học đc |
1. Anh Văn 1 2. Pháp luật đc |
||
26 | Nguyễn Kim | Quang | 04.03.1996 | 1. Lập trình C 2. Tin học đc 3. Toán rời rạc |
1. Chính trị 2. Anh Văn 1 3. Pháp luật đc |
||
27 | Võ Quang | Sơn | 26.11.1998 | 1. Toán rời rạc 2. Anh Văn 1 3. Kỹ thuật mt 4. Pháp luật đc 5. Kỹ năng gt |
1. Chính trị 2. Lập trình C 3. Mạng mt |
||
28 | Nguyễn Đức | Tâm | 19.08.1994 | 10 môn kỳ 1 | |||
29 | Triệu Phúc | Thăng | 18.04.1995 | 1. Pháp luật ĐC 2. Lập trình C |
1. Thể dục | ||
30 | Vũ Văn | Thắng | 20.09.1988 | 1. Lập trình C | |||
31 | Nghiêm Quang | Thiện | 05.09.1997 | 1. Anh văn 1 2. Chính trị 3. Thể dục 4. Kỹ thuật mt 5. Pháp luật đc 6. Tin học đc |
1. Lập trình C 2. Mạng mt |
||
32 | Hoàng Minh | Tuấn | 15.06.1987 | 1. Toán rời rạc 2. Kỹ thuật mt 3. Mạng mt 4. Tin đc |
1. Chính trị 2. Lập trình C 3. Pháp luật 4. Kỹ năng gt |
||
33 | Lê Văn | Tuấn | 05.07.1996 | 1. Chính trị 2. Kỹ thuật mt 3. Lập trình C 4. Mạng mt 5. Pháp luật 6. Tin học đc 7. Thể dục 8. Toán rời rạc |
|||
34 | Đào Xuân | Tùng | 02.02.1999 | 1. Chính trị 2. Pháp luật 3. Kỹ năng gt |
1. Thể dục 2. Lập trình C 3. Mạng mt |
* Chú ý: Sinh viên nộp lệ phí đầy đủ trước khi vào phòng thi
Lệ phí thi lại là 50.000đ/1 môn
Lệ phí học lại là 300.000đ/1 môn