- Architect /ˈɑːkɪtekt/: kiến trúc sư.
- Artist /ˈɑːtɪst/: họa sĩ.
- Actor /ˈæktər/: Nam diễn viên.
- Actress /ˈæk.trəs/: Nữ diễn viên.
- Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán.
- Barber /ˈbɑː(r)bə(r)/: thợ cắt tóc.
- Baker /ˈbeɪkə(r)/: thợ làm bánh.
- Bartender /ˈbɑː(r)ˌtendə(r)/: người pha chế.
- Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə(r)/: thợ nề, thợ hồ.
- Builder /ˈbɪldər/: thợ xây.
- Businessman /ˈbɪznɪsmæn/: doanh nhân.
- Bus driver / bʌs ˈdraɪvə(r)/: tài xế xe buýt.
- Chef /ʃef/: đầu bếp.
- Cashier /kæˈʃɪə(r)/: nhân viên thu ngân.
- Carpenter /ˈkɑːpəntər/: thợ mộc.
- Construction worker / kənˈstrʌkʃ(ə)n ˈwɜː(r)kə(r)/: công nhân xây dựng.
- Doctor /ˈdɒktər/: bác sĩ.
- Dentist /ˈdentɪst/: nha sĩ.
- Designer /dɪˈzaɪnə(r)/: nhà thiết kế.
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/: thợ điện.
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/: kỹ sư.
- Model /ˈmɒd(ə)l/: người mẫu.
- Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/: nhà báo.
- Farmer /ˈfɑːmər/: nông dân.
- Firefighter /ˈfaɪəfaɪtər/ hoặc fireman /ˈfaɪə(r)mən/: lính cứu hỏa.
- Magician /məˈdʒɪʃən/: ảo thuật gia.
- Musician /mjuːˈzɪʃən/: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc.
- Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư.
- Nurse /nɜːs/: y tá.
- Lawyer /ˈlɔːjər/: luật sư.
31. Lifeguard /ˈlaɪfˌɡɑː(r)d/: nhân viên cứu hộ.
32. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên tiếp tân, lễ tân.
33. Reporter /rɪˈpɔːtər/: phóng viên.
34. Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học.
35. Sailor /ˈseɪlər/: thủy thủ.
36. Secretary /ˈsekrətəri/: thư ký.
37. Surgeons /ˈsɜː(r)dʒ(ə)n/: bác sĩ phẫu thuật.
38. Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ.
39. Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑː(r)d/: nhân viên bảo vệ.
40. Photographer /fəˈtɒɡrəfər/: thợ chụp ảnh.
41. Pharmacist /ˈfɑː(r)məsɪst/: dược sĩ.
42. Porter /ˈpɔː(r)tə(r)/: người khuân vác.
43. Programmer /ˈproʊɡræmər/: lập trình viên.
44. Policeman /pəˈliːs.mən/: cảnh sát.
45. Pilot /ˈpaɪlət/: phi công.
46. Teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên.
47. Tailor /ˈteɪlər/: thợ may.
48. Writer /ˈraɪtər/: nhà văn.
49. Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn, phục vụ bàn (nam).
50. Welder /ˈweldə(r)/: thợ hàn.