Cùng học ngay những từ vựng Tiếng Nhật về ô tô qua bài viết này nhé!
- バックミラー: Gương chiếu hậu (trong)
- サイドミラー: Gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài)
- ワイパー: Cần gạt nước
- フロントガラス: Kính trước
- ハンドル:Vô lăng
- ドヤ: Cửa xe
- ボンネット: Ca bô, nắp ca bô
- ヘッドライト: Đèn pha
- ワインカー: Đèn xi nhan
- ナンバープレート: Biển số
- バンパー: Thanh chắn (chống va chạm)
- ブレーキランプ: Đèn phanh
- トランク: Cốp xe, thùng xe
- ブレーキ: Phanh
- マプラー: Ống xả
- タイヤ: Lốp xe
- 車輪(しゃりん): Bánh xe
- スペアタイヤ: Bánh xe dự phòng