Danh sách sinh viên đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp khóa 2012- 2015

 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI

Danh sách sinh viên đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp khóa 2012- 2015( Hệ 3 năm) và khóa 2013- 2015 ( Hệ 2 năm và 2 năm 3 tháng)

TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NGÀNH HỌC HỆ GHI CHÚ
1 Lê Tuấn Anh 18.12.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
2 Trần Đức Đoàn 05.08.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
3 Lê Thanh Hải 11.09.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
4 Phạm Thúy Hằng 13.08.1994 CNTT 2 NĂM CS 1
5 Đặng Văn Ngọc 29.04.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
6 Nguyễn Văn Phong 13.04.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
7 Nguyễn Tùng Sơn 17.10.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
8 Hoàng Việt Thành 16.9.1988 CNTT 2 NĂM CS 1
9 Nguyễn Ngọc Thảo 24.9.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
10 Ngần Trọng Tuấn 10.09.1995 CNTT 2 NĂM CS 1
11 Đào Xuân Tuyên 10.6.1994 CNTT 2 NĂM CS 1
12 Nguyễn Văn 19.02.1994 CNTT 2 NĂM CS 1
13 Nguyễn Đức Anh 08.11.1998 CNTT 3 NĂM CS 1
14 Mai Văn Giang 21.03.1994 CNTT 3 NĂM CS 1
15 Nguyễn Văn Thạch 29.07.1998 CNTT 3 NĂM CS 1
16 Nguyễn Anh Tuấn 18.12.1995 CNTT 2N3T CS 1
17 Nguyễn Thanh Hòa 11.10.1995 KTDN 2 NĂM CS 1
18 Trần Thị Hoài 07.08.1995 KTDN 2 NĂM CS 1
19 Nguyễn Thị Huyền 18.08.1995 KTDN 2 NĂM CS 1
20 Bùi Thị Lệ Quyên 01.8.1993 KTDN 2 NĂM CS 1
21 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 07.10.1994 KTDN 2 NĂM CS 1
22 Hoàng Tuân 18.5.1994 KTDN 2 NĂM CS 1
23 Hoàng Thị Tuyết Nhung 30.11.1989 KTDN 2 NĂM CS 1
24 Chử Thị Tiến 18.5.1994 KTDN 2 NĂM CS 1
25 Trần Đậu Hà Anh 28.07.1997 KTDN 3 NĂM CS 1
26 Đặng Hồng Nhung 28.05.1992 KTDN 3 NĂM CS 1
27 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 02.04.1994 KTDN 2N3T CS 1
28 Đinh Hồng Nhung 18.05.1995 KTDN 2N3T CS 1
29 Giang Tuấn Anh 16/08/94 KTDN 2 NĂM CS 2
30 Lại Thị Kim Anh 20/08/95 KTDN 2 NĂM CS 2
31 Phạm Thị 19/11/95 KTDN 2 NĂM CS 2
32 Nguyễn Thị Huệ 06/10/94 KTDN 2 NĂM CS 2
33 Phạm Vũ Cương 28/12/93 KTDN 3 NĂM CS 2
34 Trịnh Thị 17/04/93 KTDN 3 NĂM CS 2
35 Nguyễn Thị Hương 12/03/95 KTDN 3 NĂM CS 2
36 Chu Thị Thanh Hương 04/02/97 KTDN 3 NĂM CS 2
37 Hoàng Kiều Linh 03/01/92 KTDN 3 NĂM CS 2
38 Vũ Thị Ngân 07/04/91 KTDN 3 NĂM CS 2
39 Trần Thị Nguyệt 08/10/95 KTDN 3 NĂM CS 2
40 Trần Thị Quy 30/01/80 KTDN 3 NĂM CS 2
41 Đặng Đức Thịnh 31/12/91 ĐTVT 2 NĂM CS 2
42 Nguyễn Văn Tiến 17/07/91 ĐTVT 2 NĂM CS 2
43 Trần Văn Cường 03/08/93 ĐTVT 2 NĂM CS 2
44 Nguyễn Quang Khiết 16/01/95 ĐTVT 2 NĂM CS 2
45 Nguyễn Khánh Toàn 05/01/93 ĐTVT 2 NĂM CS 2
46 Phạm Ngọc Trác 04/10/95 ĐTVT 2 NĂM CS 2
47 Lường Văn Dũng 04/02/94 ĐTVT 2 NĂM CS 2
48 Trịnh Đình Đồng 22/12/92 ĐTVT 2 NĂM CS 2
49 Nguyễn Huỳnh Đức 20/12/93 ĐTVT 2 NĂM CS 2
50 Lê Bá Quyền 12/02/94 ĐTVT 2 NĂM CS 2
51 Nguyễn Tiến Thanh 06/03/77 ĐTVT 2 NĂM CS 2
52 Nguyên Văn Thắng 18/10/95 ĐTVT 2 NĂM CS 2
53 Ngô Văn Tùng 05/08/85 ĐTVT 3 NĂM CS 2
54 Nguyễn Văn Tuyển 17/03/96 ĐTVT 3 NĂM CS 2
55 Nguyễn Mạnh Cường 24/01/97 ĐTVT 3 NĂM CS 2
56 Hồ Đức Duy 27/09/97 ĐTVT 3 NĂM CS 2
57 Lê Quang Duy 11/06/96 ĐTVT 3 NĂM CS 2
58 Hồ Đức Hiếu 27/09/97 ĐTVT 3 NĂM CS 2
59 Hoàng Thế Nguyên 28/01/96 ĐTVT 3 NĂM CS 2
60 Hoàng Tuấn 05/08/93 ĐTVT 3 NĂM CS 2
61 Nguyễn Văn Giao 25/01/94 ĐTVT 3 NĂM CS 2
62 Nguyễn Bá Huy 06/04/97 ĐTVT 3 NĂM CS 2
63 Nguyễn Tất Thành 22/01/96 ĐTVT 3 NĂM CS 2