Hãy trau dồi vốn tiếng Anh cho bản thân ngay từ hôm nay với TOP 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh nhé!
- Micro-economic: Kinh tế vi mô
- Macro-economic: Kinh tế vĩ mô
- Market economy: Kinh tế thị trường
- Planned economy: Kinh tế kế hoạch
- National economy: Nền kinh tế quốc dân
- Financial year: Năm tài khóa
- Financial policies: Chính sách tài chính
- Market share: Thị phần
- Customs barrier: Hàng rào thuế quan
- Share: Cổ phần
- Shareholder: Cổ đông
- Speculation: Đầu cơ
- Speculator: Người đầu cơ
- Mode of payment: Phương thức thanh toán
- Goods/ Commodity: Hàng hoá
- Produce: Sản xuất
- Provide: Cung cấp
- Purchase: Mua
- Invoice: Hoá đơn
- Memo (memorandum): Bản ghi nhớ
- Percentage: Tỷ lệ phần trăm
- Dumping: Bán phá giá
- Guarantee: Bảo hành
- Service: Dịch vụ
- Hoard: Tích trữ
- Handle xử lý, buôn bán
- Mode of payment: Hình thức thanh toán
- Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
- Moderate price: Giá cả phải chăng
- Regulation: Sự điều tiết
- Surplus: Thặng dư
- Memorandum: Bản ghi nhớ
- Joint venture: Công ty liên doanh
- Business firm: Hãng kinh doanh
- Proprietary Limited (Qty Ltd): Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Public limited company (Plc): Công ty hữu hạn cổ phần công khai
- Coordinate: Điều phối, phối hợp
- Home market: Thị trường trong nước
- Foreign maket: Thị trường ngoài nước
- Economic cooperation: Hợp tác kinh tế
- Embargo: Cấm vận
- Inflation: Sự lạm phát
- Well-being: Phúc lợi
- International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
- Customs documentation: Chứng từ hải quan
- Customs official: Viên chức hải quan
- Person Friday: Nhân viên văn phòng
- Accounts clerk: Nhân viên kế toán
- Export manager: Quản lý xuất khẩu
- Exports: Hàng xuất khẩu